Đang hiển thị: Miền Bắc Việt Nam - Tem bưu chính (1970 - 1976) - 269 tem.
3. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
8. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 600 | RS | 12xu | Đa sắc | 0,29 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 601 | RT | 12xu | Đa sắc | 0,29 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 602 | RU | 20xu | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 603 | RV | 20xu | Đa sắc | 0,59 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 604 | RW | 30xu | Đa sắc | 0,88 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 605 | RX | 40xu | Đa sắc | 0,88 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 606 | RY | 50xu | Đa sắc | 1,18 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 607 | RZ | 60xu | Đa sắc | 1,77 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 600‑607 | 6,47 | - | 4,72 | - | USD |
22. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
26. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 12
19. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
6. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
15. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
25. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
25. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
2. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
25. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
25. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
28. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11
30. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 11¾
